Histurgops ruficauda | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Ploceidae |
Chi (genus) | Histurgops Reichenow, 1887 |
Loài (species) | H. ruficauda |
Danh pháp hai phần | |
Histurgops ruficauda Reichenow, 1887 |
Histurgops ruficauda là một loài chim trong họ Ploceidae.[2]