Hopea scabra | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malvales |
Họ (familia) | Dipterocarpaceae |
Chi (genus) | Hopea |
Loài (species) | H. scabra |
Danh pháp hai phần | |
Hopea scabra P.S. Ashton |
Hopea scabra là một loài thực vật thuộc họ Dipterocarpaceae. Đây là loài đặc hữu của Papua New Guinea.