Hydnopolyporus | |
---|---|
Hydnopolyporus palmatus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Basidiomycetes |
Bộ (ordo) | Polyporales |
Họ (familia) | Meripilaceae |
Chi (genus) | Hydnopolyporus D.A.Reid (1962) |
Loài điển hình | |
Hydnopolyporus fimbriatus (Fr.) D.A.Reid (1962) | |
Species | |
Hydnopolyporus là một chi nấm thuộc họ Meripilaceae.[1] Chi này phân bố rộng khắp và có ba loài.[2]