Hysterocrates apostolicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Theraphosidae |
Chi (genus) | Hysterocrates |
Loài (species) | H. apostolicus |
Danh pháp hai phần | |
Hysterocrates apostolicus Pocock, 1900 |
Hysterocrates apostolicus là một loài nhện trong họ Theraphosidae.[1]
Loài này thuộc chi Hysterocrates. Hysterocrates apostolicus được Mary Agard Pocock miêu tả năm 1900.