Ichneutica arotis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Ichneutica |
Loài (species) | I. arotis |
Danh pháp hai phần | |
Ichneutica arotis (Meyrick, 1887) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Ichneutica arotis là một loài bướm đêm trong họ Noctuidae.[1][2][3] Chúng được Edward Meyrick mô tả vào năm 1887 từ các mẫu vật thu được từ Blenheim, Christchurch và Rakaia.[4] Đây là loài đặc hữu của New Zealand. Năm 2019, Robert J. B. Hoare đã công bố những nghiên cứu của mình về những loài bướm đêm ở New Zealand. Dựa trên kết quả của những nghiên cứu này, Hoare đã đặt loài này vào chi Ichneutica.[5]