Ichneutica maya | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Ichneutica |
Loài (species) | I. maya |
Danh pháp hai phần | |
Ichneutica maya (Hudson, 1898) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Ichneutica maya là một loài bướm đêm trong họ Noctuidae.[2][3] Nó được G. V. Hudson mô tả vào năm 1898 từ các mẫu vật thu thập được trên núi Arthur.[4] Đây là loài đặc hữu của New Zealand.[1] Năm 2019, Robert J. B. Hoare đã công bố những nghiên cứu của mình về những loài bướm đêm ở New Zealand. Dựa trên kết quả của những nghiên cứu này, Hoare đã đặt loài này vào chi Ichneutica.[5]