Irpicodon | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amylocorticiaceae |
Chi (genus) | Irpicodon Pouzar (1966)[1] |
Loài điển hình | |
Irpicodon pendulus (Alb. & Schwein.) Pouzar (1966) | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Irpicodon là một chi nấm trong họ Phanerochaetaceae. Đây là chi đơn loài, chứa một loài Irpicodon pendulus, được tìm thấy ở Europe.[3]