Isoetes philippinensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Isoetopsida |
Bộ (ordo) | Isoetales |
Họ (familia) | Isoetaceae |
Chi (genus) | Isoetes |
Loài (species) | I. philippinensis |
Danh pháp hai phần | |
Isoetes philippinensis Merr. & R.H. Perry, 1940 |
Isoetes philippinensis là một loài dương xỉ trong họ Isoetaceae. Loài này được Merr. & R.H. Perry mô tả khoa học đầu tiên năm 1940.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.