Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 năm 2018) |
Isomoralla eriscota | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Oecophoridae |
Chi (genus) | Isomoralla |
Loài (species) | I. eriscota |
Danh pháp hai phần | |
Isomoralla eriscota (Meyrick, 1889)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Isomoralla eriscota là một loài Oecophoridae thấy ở Úc. Con trưởng thành có cánh trước màu nâu với các dải màu nâu nhạt hơn.[2]