Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ivan Dmitriyevich Ivanchenko | ||
Ngày sinh | 7 tháng 9, 1998 | ||
Nơi sinh | Perm, Nga | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | F.K. Anzhi Makhachkala/F.K. Anzhi-2 Makhachkala | ||
Số áo | 74 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015 | F.K. Amkar Perm | 0 | (0) |
2015–2016 | F.K. Lada-Togliatti | 14 | (2) |
2016 | F.K. Zenit-2 Sankt Peterburg | 2 | (0) |
2017– | F.K. Anzhi Makhachkala | 3 | (0) |
2018– | → F.K. Anzhi-2 Makhachkala | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 5 năm 2018 |
Ivan Dmitriyevich Ivanchenko (tiếng Nga: Иван Дмитриевич Иванченко; sinh ngày 7 tháng 9 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá người Nga. Anh chơi ở vị trí tiền đạo cho F.K. Anzhi Makhachkala và F.K. Anzhi-2 Makhachkala.
Anh có màn ra mắt tại Giải bóng đá chuyên nghiệp quốc gia Nga cho F.K. Lada-Togliatti vào ngày 3 tháng 9 năm 2015 trong trận đấu với F.K. Volga Ulyanovsk.[1]
Anh ra mắt tại Giải bóng đá ngoại hạng Nga ra mắt cho F.K. Anzhi Makhachkala vào ngày 26 tháng 11 năm 2017 trong trận đấu với F.K. Rostov.[2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
F.K. Amkar Perm | 2014–15 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |
2015–16 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | ||||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F.K. Lada Togliatti | 2015–16 | PFL | 14 | 2 | – | – | 14 | 2 | ||
F.K. Zenit-2 Sankt Peterburg | 2016–17 | FNL | 2 | 0 | – | – | 2 | 0 | ||
F.K. Zenit Sankt Peterburg | 2016–17 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
F.K. Anzhi Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |||
2017–18 | 3 | 0 | 0 | 0 | – | 3 | 0 | |||
Tổng cộng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
F.K. Anzhi-2 Makhachkala | 2017–18 | PFL | 3 | 0 | – | – | 3 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 2 |