Lascelles khởi động cùng Nottingham Forest năm 2014 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Jamaal Lascelles[1] | ||
Ngày sinh | 11 tháng 11, 1993 [2] | ||
Nơi sinh | Derby, Anh | ||
Chiều cao | 6 ft 2 in (1,88 m)[3] | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Newcastle United | ||
Số áo | 6 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2011 | Nottingham Forest | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2014 | Nottingham Forest | 32 | (2) |
2012 | → Stevenage (cho mượn) | 7 | (1) |
2014– | Newcastle United | 206 | (12) |
2014–2015 | → Nottingham Forest (cho mượn) | 26 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011 | U-18 Anh | 1 | (0) |
2011–2012 | U-19 Anh | 8 | (0) |
2013 | U-20 Anh | 1 | (0) |
2014 | U-21 Anh | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:25, 22 tháng 10 năm 2023 (UTC) |
Jamaal Lascelles (/dʒəˈmɑːl