Joelinton thi đấu cho Newcastle United năm 2021 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Joelinton Cássio Apolinário de Lira[1] | ||
Ngày sinh | 14 tháng 8, 1996 | ||
Nơi sinh | Aliança, Brazil | ||
Chiều cao | 1,86 m[2] | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Newcastle United | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2014 | Sport Recife | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | Sport Recife | 12 | (3) |
2015–2019 | 1899 Hoffenheim | 29 | (7) |
2016–2018 | → Rapid Wien (mượn) | 60 | (15) |
2019– | Newcastle United | 136 | (16) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012 | U-17 Brazil | 4 | (2) |
2023– | Brazil | 5 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21:30, 18 May 2023 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 21 November 2023 |
Joelinton Cássio Apolinário de Lira (sinh ngày 14 tháng 8 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brasil thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Premier League Newcastle United và đội tuyển quốc gia Brasil.
Bắt đầu sự nghiệp của mình với Sport Recife , Joelinton gia nhập Hoffenheim vào năm 2015, và được cho Rapid Wien mượn trong hai năm kể từ năm 2016, trước khi gia nhập Newcastle United vào năm 2019, nơi anh được chuyển đổi từ một tiền đạo sang một tiền vệ dưới sự quản lý của Eddie Howe . Anh ấy cũng đã được khoác áo đội tuyển quốc gia dưới 17 tuổi U-17 Brazil và ra mắt đội chuyên nghiệp vào năm 2023.
Club | Season | League | National cup[a] | League cup[b] | Continental | Other | Total | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Sport Recife | 2014 | Série A | 7 | 2 | 1 | 0 | — | — | 1[c] | 0 | 9 | 2 | ||
2015 | Série A | 5 | 1 | 5 | 1 | — | — | 20[d] | 3 | 30 | 5 | |||
Total | 12 | 3 | 6 | 1 | — | — | 21 | 3 | 39 | 7 | ||||
1899 Hoffenheim | 2015–16 | Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | 1 | 0 | ||
2018–19 | Bundesliga | 28 | 7 | 2 | 3 | — | 5[e] | 1 | — | 35 | 11 | |||
Total | 29 | 7 | 2 | 3 | — | 5 | 1 | — | 36 | 11 | ||||
Rapid Wien (loan) | 2016–17 | Austrian Bundesliga | 33 | 8 | 5 | 3 | — | 10[f] | 2 | — | 48 | 13 | ||
2017–18 | Austrian Bundesliga | 27 | 7 | 4 | 1 | — | 0 | 0 | — | 31 | 8 | |||
Total | 60 | 15 | 9 | 4 | — | 10 | 2 | — | 79 | 21 | ||||
Newcastle United | 2019–20 | Premier League | 38 | 2 | 6 | 2 | 0 | 0 | — | — | 44 | 4 | ||
2020–21 | Premier League | 31 | 4 | 1 | 0 | 4 | 2 | — | — | 36 | 6 | |||
2021–22 | Premier League | 35 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | — | 36 | 4 | |||
2022–23 | Premier League | 32 | 6 | 1 | 0 | 7 | 2 | — | — | 40 | 8 | |||
Total | 136 | 16 | 8 | 2 | 12 | 4 | — | — | 156 | 22 | ||||
Career total | 237 | 41 | 25 | 10 | 12 | 4 | 15 | 3 | 21 | 5 | 310 | 61 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Brasil | 2023 | 5 | 1 |
Tổng | 5 | 1 |
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 tháng 6 năm 2023 | Sân vận động RCDE, Barcelona, Tây Ban Nha | 1 | Guinée | 1–0 | 4–1 | Giao hữu |