Kerivoula eriophora | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Vespertilionidae |
Chi (genus) | Kerivoula |
Loài (species) | K. eriophora |
Danh pháp hai phần | |
Kerivoula eriophora (Heuglin, 1877)[1] |
Kerivoula eriophora là một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi. Loài này được Heuglin mô tả năm 1877.[1]