Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 11 tháng 7, 1974 | ||
Nơi sinh | Gyeongsan, Gyeongbuk, Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ, Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay |
Incheon United (huấn luyện viên trưởng) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1993–1996 | Kwangwoon University | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1997–1999 | Bucheon SK | 39 | (2) |
1999–2000 | Pohang Steelers | 22 | (0) |
2001–2005 | Bucheon SK | 88 | (2) |
2006–2010 | FC Seoul | 94 | (0) |
2011–2012 | Busan IPark | 57 | (3) |
2013 | Seongnam Ilhwa Chunma | 27 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1995 | U-23 Hàn Quốc | 1 | (0) |
2005 | Hàn Quốc | 4 | (0) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2011–2012 | Busan IPark (cầu thủ kiêm huấn luyện viên) | ||
2013–2015 | FC Seoul | ||
2016–2019 | Jeju United FC | ||
2019–2021 | U-23 Việt Nam (trợ lý) | ||
2022– | Incheon United | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 12 năm 2013 |
Kim Han-yoon | |
Hangul | 김한윤 |
---|---|
Hanja | 金漢潤 |
Romaja quốc ngữ | Gim Han-yun |
McCune–Reischauer | Kim Hanyun |
Kim Han-Yoon (sinh ngày 11 tháng 7 năm 1974) là cựu cầu thủ bóng đá người Hàn Quốc hiện đang làm huấn luyện viên cho câu lạc bộ Incheon United. Trước đây anh từng là huấn luyện viên trưởng của các câu lạc bộ: FC Seoul, Bucheon SK (hiện tại là Jeju United FC), Pohang Steelers và Busan I’Park. Năm 2019, anh đã cùng huấn luyện viên Park Hang-seo giúp đội tuyển U–22 Việt Nam giành huy chương vàng môn bóng đá nam tại đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019.