Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
|
L, l là chữ thứ 12 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 14 trong chữ cái tiếng Việt, nó bắt đầu từ chữ lamed của tiếng Xê-mit, dùng cho âm /l/. Chữ lamda của tiếng Hy Lạp và những chữ tương ứng trong bảng chữ cái Etruscan cũng có âm /l/.
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ L với các dấu phụ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ĺĺ | Ľľ | Ļļ | Ḷḷ | Ḹḹ | Ḽḽ | Ḻḻ | Łł | Ŀŀ | Ƚƚ | Ⱡⱡ | Ɫɫ | ɬ | ᶅ | ɭ | ȴ | |||||||||||||||||
La | Lă | Lâ | Lb | Lc | Ld | Lđ | Le | Lê | Lf | Lg | Lh | Li | Lj | Lk | Ll | Lm | Ln | Lo | Lô | Lơ | Lp | Lq | Lr | Ls | Lt | Lu | Lư | Lv | Lw | Lx | Ly | Lz |
LA | LĂ | LÂ | LB | LC | LD | LĐ | LE | LÊ | LF | LG | LH | LI | LJ | LK | LL | LM | LN | LO | LÔ | LƠ | LP | LQ | LR | LS | LT | LU | LƯ | LV | LW | LX | LY | LZ |
aL | ăL | âL | bL | cL | dL | đL | eL | êL | fL | gL | hL | iL | jL | kL | lL | mL | nL | oL | ôL | ơL | pL | qL | rL | sL | tL | uL | ưL | vL | wL | xL | yL | zL |
AL | ĂL | ÂL | BL | CL | DL | ĐL | EL | ÊL | FL | GL | HL | IL | JL | KL | LL | ML | NL | OL | ÔL | ƠL | PL | QL | RL | SL | TL | UL | ƯL | VL | WL | XL | YL | ZL |
Ghép chữ L với số hoặc số với chữ L
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 | L1 | L2 | L3 | L4 | L5 | L6 | L7 | L8 | L9 | 0L | 1L | 2L | 3L | 4L | 5L | 6L | 7L | 8L | 9L | |||||||||||||
Xem thêm
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về L. |