Labeo | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Liên bộ (superordo) | Ostariophysi |
Bộ (ordo) | Cypriniformes |
Liên họ (superfamilia) | Cyprinioidea |
Họ (familia) | Cyprinidae |
Phân họ (subfamilia) | Labeoninae (tranh cãi) |
Tông (tribus) | Labeonini (xem bài) |
Chi (genus) | Labeo Cuvier, 1816 |
Các loài | |
105. Xem văn bản |
Labeo là một chi cá trong họ Cá chép được tìm thấy ở vùng nhiệt đới của vùng Cựu thế giới.
Hiện hành có 105 loài được ghi nhận trong chi này:[1]