Laccospadix australasicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Tông (tribus) | Areceae |
Chi (genus) | Laccospadix H.Wendl. & Drude[1] |
Loài (species) | L. australasica |
Danh pháp hai phần | |
Laccospadix australasicus H.Wendl. & Drude | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Laccospadix australasica là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được H.Wendl. & Drude mô tả khoa học đầu tiên năm 1875.[3]