Lachnomyrmex | |
---|---|
L. scrobiculatus worker from Costa Rica | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Formicidae |
Phân họ (subfamilia) | Myrmicinae |
Tông (tribus) | Stenammini |
Chi (genus) | Lachnomyrmex Wheeler, 1910 |
Loài điển hình | |
Lachnomyrmex scrobiculatus |
Lachnomyrmex là một chi kiến trong phân họ Myrmicinae.[1]