Larrea divaricata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Zygophyllales |
Họ (familia) | Zygophyllaceae |
Chi (genus) | Larrea |
Loài (species) | L. divaricata |
Danh pháp hai phần | |
Larrea divaricata Cav., 1800 |
Larrea divaricata là một loài thực vật có hoa trong họ Zygophyllaceae. Loài này được Cav. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1800.[1]