Lasianthus japonicus | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Chi (genus) | Lasianthus |
Loài (species) | L. japonicus |
Danh pháp hai phần | |
Lasianthus japonicus Miq. |
Lasianthus japonicus là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được Miq. mô tả khoa học đầu tiên năm 1867.[1]