Leptobrachella natunae | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Megophryidae |
Chi (genus) | Leptobrachella |
Loài (species) | L. natunae |
Danh pháp hai phần | |
Leptobrachella natunae (Günther, 1895) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Leptobrachium natunae Günther, 1895 |
Leptobrachella natunae là một loài lưỡng cư thuộc họ Megophryidae. Đây là loài đặc hữu của Indonesia. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ẩm vùng đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới và sông ngòi.
]]