Leucoagaricus | |
---|---|
Leucoagaricus nympharum | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Agaricaceae |
Chi (genus) | Leucoagaricus Locq. ex Singer (1948) |
Loài điển hình | |
Leucoagaricus macrorhizus Locq. ex Singer (1948) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Leucoagaricus là một chi nấm trong họ Agaricaceae. Chi này chứa approximately 90 species.[2]