Limacella guttata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Limacella |
Loài (species) | L. guttata |
Danh pháp hai phần | |
Limacella guttata (Pers.) Konrad & Maubl. (1949) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Limacella guttata là một loài nấm thuộc chi Limacella trong họ Amanitaceae. Loài này được tìm thấy ở khu vực châu Âu và Bắc Mỹ, trong các cánh rừng ẩm ướt mà các loài cây rụng lá như tần bì, cử hay đu chiếm đa số.
Tên loài nấm guttata bắt nguồn từ tiếng Latinh, có nghĩa là "những giọt nhỏ".[1]