Longitarsus ibericus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Longitarsus |
Loài (species) | L. ibericus |
Danh pháp hai phần | |
Longitarsus ibericus Leonardi & Mohr, 1974 |
Longitarsus ibericus là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Leonardi & Mohr miêu tả khoa học năm 1974.[1]