Longitarsus quadriguttatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Longitarsus |
Loài (species) | L. quadriguttatus |
Danh pháp hai phần | |
Longitarsus quadriguttatus (Pontoppidan, 1763) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Longitarsus quadriguttatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Pontoppidan mô tả khoa học năm 1765.[1]