Luzula wahlenbergii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Juncaceae |
Chi (genus) | Luzula |
Đoạn (section) | Diprophyllatae |
Loài (species) | L. wahlenbergii |
Danh pháp hai phần | |
Luzula wahlenbergii Rupr., 1845Error: unrecognised source. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Luzula wahlenbergii là một loài thực vật có hoa trong họ Juncaceae. Loài này được Rupr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1845.[2]