Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch | |
---|---|
Mùa 5 | |
Quốc gia gốc | Pháp |
Số tập | 76 |
Phát sóng | |
Kênh phát sóng | Gulli |
Thời gian phát sóng | 30 tháng 6 năm 2017 30 tháng 7 năm 2018 | –
Mùa phim | |
Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch - Mùa 5 (tiếng Pháp: Oggy et les Cafards - Saison 5, tiếng Anh: Oggy and the Cockroaches - Season 5) là chương trình Gulli
Tổng hợp số tập | Số tập | Tên tập phim (tiếng Việt) | Tên tiếng Anh | Được viết bởi | Nghệ sĩ kịch bản bởi | Thời kì lịch sử |
---|---|---|---|---|---|---|
270 | 1 | Bí ẩn kim tự tháp vĩ đại | The Great Pyramid Mystery | Olivier Jean-Marie | Alexandre Viano | Thời Ai Cập cổ đại |
271 | 2 | Oggy và đám mây châu chấu | Oggy and the Grasshopper Cloud | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | |
272 | 3 | Oggy trên sông Nin | Oggy on the Nile | Olivier Jean-Marie | Fred Mintoff | |
273 | 4 | Đấu sĩ Oggy | Gladiator Oggy | Olivier Jean-Marie | Fred Mintoff | Thời Roma cổ đại |
274 | 5 | Thay đổi xe ngựa đó Oggy! | Shift that Chariot Oggy! | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | |
275 | 6 | Tiệm spa đặc biệt của Oggy | Oggy's Special Spa | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | |
276 | 7 | Oggy cưỡi ngựa | RodeOggy | Olivier Jean-Marie | Piano | Miền tây hoang dã Hoa Kỳ (những năm 1850) |
277 | 8 | Cảnh sát trưởng Oggy | Sheriff Oggy | Nicolas Gallet | Fred Mintoff | |
278 | 9 | Truy nã | Wanted | Nicolas Gallet | Alex Viano | |
279 | 10 | Ngón tay cái màu xanh lá cây | The Green Thumb | Pierre-Gilles Stehr
Xavier Vairé |
Fred Mintoff | Nước Pháp thời hiện đại sớm |
280 | 11 | Oggy và Người đánh xe của vua | Oggy the King's Coachman | Pierre-Gilles Stehr
Xavier Vairé |
Alexandre Hesse | |
281 | 12 | Vẽ chân dung cho Vua | The Levee of the King | Pierre-Gilles Stehr
Xavier Vairé |
François Reczulski | |
282 | 13 | Giải đấu của Marky | Marky's Tournament | Thời Trung Cổ | ||
283 | 14 | Những con gián chiếm giữ lâu đài | The Roaches Seize the Castle | |||
284 | 15 | Thằng gù từ nhà thờ lớn | The Hunchback from the Cathedral | |||
285 | 16 | Một con khỉ đột trong thị trấn | A Gorilla in Town | New York, Mỹ những năm 1920 | ||
286 | 17 | Oggy và kẻ lang thang | Oggy and the Tramp | |||
287 | 18 | Dee Dee Capone | Dee Dee Capone | |||
288 | 19 | Oggy và kho báu | Oggy and the Treasure | Bảy đại dương của thế kỷ 18 | ||
289 | 20 | Những bậc thầy bạch tuộc | The Octopus Masters | |||
290 | 21 | Con gấu trúc quý giá | The Precious Panda | Trung Quốc cổ đại | ||
291 | 22 | Hàng dễ vỡ! | Fragile Goods! | |||
292 | 23 | Em bé ngồi cho hoàng đế | Baby Sitting for the Emperor | |||
293 | 24 | Cuộc săn hổ | The Tiger Hunt | Ấn Độ thế kỷ 17 | ||
294 | 25 | Oggy và người mặc quần áo | Oggy The Fakir | |||
295 | 26 | Chú gián chơi Cricket | Cockroaches Play Cricket | |||
296 | 27 | Con rồng của Oggy | Oggy's Dragon | Thời đại Viking | ||
297 | 28 | Hãy coi chừng con tàu dài | Beware the Long ship | |||
298 | 29 | Oggy, Chúa tể của tia chớp | Oggy, the Lord of Lightning | |||
299 | 30 | Oggy và Nghìn lẻ một đêm | Oggy's 1001 Nights | Đế chế Ba Tư | ||
300 | 31 | Cú chạm thiên tài | A Touch of Genius | |||
301 | 32 | Phim cú bắn mặt trăng | Moonshot Movie | Cách mạng khoa học | ||
302 | 33 | Chì cánh | Lead Wings | |||
303 | 34 | Phát minh của Oggy | Oggy's Invention | |||
304 | 35 | Trong ánh sáng chói của mặt trời | In the Glare of the Sun | Đế chế Inca | ||
305 | 36 | Cơn sốt vàng | Gold Fever | |||
306 | 37 | Đặc biệt hy sinh | Sacrificial Special | |||
307 | 38 | Chạm đáy | Rock Bottom | Khám phá thế kỷ 20 | ||
308 | 39 | Sứ mệnh Apolloggy | Mission Apolloggy | |||
309 | 40 | Cuộc đua tới Bắc Cực | The Race to the North Pole | |||
310 | 41 | Jackoromeo và Bobette | Jackoromeo and Bobette | Thời Phục Hưng | ||
311 | 42 | Hội hóa trang | Masquerade | |||
312 | 43 | Marky Da Vinci | Marky Da Vinci | |||
313 | 44 | Hoàng đế trong một ngày | Emperor for a Day | Kỷ nguyên Napoléon | ||
314 | 45 | Vương quốc của tôi cho một chú gấu bông | My Kingdom for a Teddy | |||
315 | 46 | Oggy và Chữ tượng hình | Oggy and the Hieroglyphs | |||
316 | 47 | Trên Con đường Cao cấp | On the High-Yurt-Way | Đế chế Mông Cổ | ||
317 | 48 | Sữa Thượng Đô | Xanadu Milk | |||
318 | 49 | Lễ hội Bò Tây Tạng | The Yak Festival | |||
319 | 50 | Công việc nhà trong Quỹ đạo | Housework in Orbit | Thời đại không gian | ||
320 | 51 | Chú gián sống dậy | The Cockroaches' Awakening | |||
321 | 52 | Kẻ đột nhập từ không gian | The Intruder from Space | |||
322 | 53 | Samurai đầu tiên | The First Samurai | Nicolas Le Neve | Cao Anh Tú | Nhật Bản cổ đại |
323 | 54 | Võ Sumo của Oggy | Oggy-Sumo | |||
324 | 55 | Ngôi sao truyện tranh Oggy | Oggy, Manga Star | |||
325 | 56 | Xung đột màu sắc | Color Conflict | Thời kì đồ đá | ||
326 | 57 | Lăn bánh và xử lý | Wheeling and Dealing | |||
327 | 58 | Di chuyển lớn | The Big Move | |||
328 | 59 | Bộ bốn Gia đình siêu nhân | The Incredible Four | Kỷ nguyên siêu anh hùng | ||
329 | 60 | Người sắt | Metalman | |||
330 | 61 | Z Men tới giải cứu | Z Men to the Rescue | |||
331 | 62 | Thần thoại | Mythologgy | Thần thoại Hy Lạp | ||
332 | 63 | 12 công việc lao động của Oggy | Oggy's 12 Labours | |||
333 | 64 | Oggy và con nhân mưu | Oggy and the Minotaur | |||
334 | 65 | Lời nguyền con lợn | The Pig Curse | Odyssey | ||
335 | 66 | Oggy và con quỷ thiển cận một mắt | Oggy and the Short-Sighted Cyclops | |||
336 | 67 | Oggy và Nàng tiên cá Misty | Oggy and the Misty Mermaids | |||
337 | 68 | Chuối của sự phẫn nộ | Bananas of Wrath | Đế chế Khmer | ||
338 | 69 | Cậu bé rừng xanh | The Jungle Child | |||
339 | 70 | Những bức tượng thức tỉnh | The Statues Awakening | |||
340 | 71 | Bên dưới cây của tôi | Below My Tree | Châu Phi | ||
341 | 72 | Đi trên mây | Head in the Clouds | |||
342 | 73 | Siêu Temor | Super Temor | |||
343 | 74 | Oggy và huyền thoại Excalibur | Oggy and the Legend of Excalibur | Truyền thuyết về vua Arthur | ||
344 | 75 | Oggy và Tìm kiếm Chén Thánh | Oggy and the Search for the Grail | |||
345 | 76 | Cô tiên Morgan | Morgan the Fairy |