Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch | |
---|---|
Mùa 3 | |
Quốc gia gốc | Pháp |
Số tập | 39 |
Phát sóng | |
Kênh phát sóng | Canal+ Family France 3 và France 4 |
Thời gian phát sóng | 18 tháng 10 năm 2008 24 tháng 12 năm 2008 | –
Mùa phim | |
Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch - Mùa 3 (tiếng Pháp: Oggy et les Cafards - Saison 3, tiếng Anh: Oggy and the Cockroaches - Season 3) là chương trình Canal+ Family và France 3
Tổng hợp số tập | Số tập | Tên tập phim (tiếng Việt) | Tên tiếng Anh | Được viết bởi | Nghệ sĩ kịch bản bởi |
---|---|---|---|---|---|
157 | 1 | Con bạch tuộc | Octopus | Hugo Gittard | |
158 | 2 | Cừu mèo | Sheepcat | ||
159 | 3 | Người gác đêm | Night Watchmen | ||
160 | 4 | Những con gián bị bỏ rơi | Abandoned Cockroaches | ||
161 | 5 | Bữa tiệc hạng sang | V.I.P. Party | ||
162 | 6 | Lặn biển | Scuba Diving | Olivier Jean-Marie | Guillaume Le bois |
163 | 7 | Oggy và đôi giày ma thuật | Oggy and the Magic Shoes | Olivier Jean-Marie | |
164 | 8 | Sòng bạc | Casino | Hugo Gittard | Fred Mintoff |
165 | 9 | Ông già Noel Oggy | Santa Oggy | Hugo Gittard | |
166 | 10 | Cứ cưới đi! | Just Married! | Hugo Gittard | Fred Mintoff |
167 | 11 | Cà rốt sống | Living Carrots | Olivier Jean-Marie | Thierry Gérard |
168 | 12 | Mèo bị bỏ lại | Castaway Cats | Hugo Gittard | Thomas Szabo |
169 | 13 | Người rừng Amazon | Trans-Amazonian | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
170 | 14 | Chuyến bay đầu tiên | First Flight | Hugo Gittard | Jean-Luc Abiven |
171 | 15 | Bất khả chiến bại | Invincible | Les Naufragés | François Reczulski |
172 | 16 | Trái ngược | Inside Out | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
173 | 17 | Chú gián vô giá | Priceless Roaches | Olivier Jean-Marie | Thierry Gérard |
174 | 18 | Thế giới bên dưới | The World Underneath | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabo |
175 | 19 | Quả trứng vàng | Golden Eggs | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
176 | 20 | Mối hủy diệt | Termite-ator | Hugo Gittard | Fred Mintoff |
177 | 21 | Cuộc chiến mini-Golf | The Mini-Golf War | Hugo Gittard | François Reczulski |
178 | 22 | Oggywood | Oggywood | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
179 | 23 | Cưỡi ngựa | Horse Ride | ||
180 | 24 | Con cua của Oggy | Oggy's Crab | ||
181 | 25 | Sự trốn tránh | The Fugitive | Hugo Gittard | Fred Mintoff |
182 | 26 | Tổ tiên | The Ancestor | ||
183 | 27 | Chuyện lướt sóng | Surf's On | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
184 | 28 | Ai giữ thì lấy | Hold Up | Olivier Jean-Marie | Jean-Luc Abiven |
185 | 29 | Yêu thích một chiếc bánh Pizza | Fancy a Pizza (Oggy Pizza Express in remake) | Hugo Gittard | Fred Mintoff |
186 | 30 | Bà ngoại của Oggy | Oggy's grandma | Olivier Jean-Marie | Fred Mintoff |
187 | 31 | Bị nhốt bên ngoài | Locked Outside | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
188 | 32 | Bài học từ hoạt hình | Cartoon Lesson | ||
189 | 33 | Xấu, bẩn và tốt | Ugly, Dirty and Good | Olivier Jean-Marie | Fred Mintoff |
190 | 34 | Chuyển nhà | Moving Out | Olivier Jean-Marie | Thierry Beurcq |
191 | 35 | Rắc rối to | Deep Trouble | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
192 | 36 | Công thức 1 | Formula 1 | ||
193 | 37 | Nhân đôi Oggy | Oggy's Double | Olivier Jean-Marie | Fred Mintoff |
194 | 38 | Phục vụ và Bảo vệ | To Serve and Protect | Hugo Gittard | Thierry Beurcq |
195 | 39 | Ve sầu và chú gián | The Cicada and the Cockroach | Olivier Jean-Marie | Fred Mintoff |