Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch | |
---|---|
Mùa 7 | |
Quốc gia gốc | Pháp |
Số tập | 78 |
Phát sóng | |
Kênh phát sóng | Gulli |
Thời gian phát sóng | 19 tháng 3 năm 2018 30 tháng 1 năm 2019 | –
Mùa phim | |
Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch - Mùa 7 (tiếng Pháp: Oggy et les Cafards - Saison 7, tiếng Anh: Oggy and the Cockroaches - Season 7) là chương trình Gulli
Lưu ý: trong mùa này cũng sẽ có những tập mới, không làm lại từ mùa 1 và 2 (được đánh dấu X ở cột "Làm lại từ")
Tổng hợp số tập | Số tập | Tên tập phim (tiếng Việt) | Tên tiếng Anh | Được viết bởi | Nghệ sĩ kịch bản bởi | Đạo diễn chính
Đạo diễn phụ |
Làm lại từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
424 | 1 | Thư viện hỗn loạn | Library Hysteria | Olivier Jean-Marie | Olivier Poirrete | Patrick Ducruet | Đó là một chặng đường dài xuống |
425 | 2 | Người canh giữ vàng | Well Guarded Gold | Paul Nougha | Olivier Jean-Marie | Patrick Ducruet | Tù nhân yêu thương của tôi |
426 | 3 | Làm giàu | The Black Gold Rush | Olivier Jean-Marie | Zyk | Patrick Ducruet | Thứ bảy Cơn sốt đen |
427 | 4 | Trông trẻ | Oggy the Babysitter | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabo | Patrick Ducruet | Đừng đưa nôi! |
428 | 5 | Những hồn ma ám ảnh Oggy | Ghost Hunting | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | Patrick Ducruet | Thợ săn ma |
429 | 6 | Đứa trẻ rít | The Whiz-Kid | Patrick Ducruet | Đứa con tinh thần | ||
430 | 7 | Máy bay không người lái bị mất kiểm soát | Drone Out of Control! | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
431 | 8 | Khung xương Oggy | Oggy's Exoskeleton | Patrick Ducruet | Tệp tin kỹ thuật | ||
432 | 9 | Những con gián linh thiêng | The Sacred Roaches | Patrick Ducruet | Pha-ra-ông | ||
433 | 10 | Tẩy trắng | Bleached! | Patrick Ducruet | Đen và Trắng | ||
434 | 11 | Hội chợ | Wild Rides at the Fair | Patrick Ducruet | Lễ hội Carnival ở Thị trấn | ||
435 | 12 | Oggy rừng | Oggy's Jungle | Patrick Ducruet | Khu vườn kinh dị | ||
436 | 13 | Nhiệm vụ cây thông | Xmas Tree Quest | Patrick Ducruet | Hòa bình Xanh | ||
437 | 14 | Hoảng loạn trên không | Panic In The Air | Patrick Ducruet | Lo ngại về độ cao | ||
438 | 15 | Câu lạc bộ bãi biển của Oggy | Oggy's Beach Club | Patrick Ducruet | Cuộc sống là một bãi biển | ||
439 | 16 | Oggy và chiếc vòng đeo tay không thông minh | Oggy and the Not So Smart Bracelet | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
440 | 17 | Thiền học Oggy | Zen Oggy | Patrick Ducruet | Điện hoa | ||
441 | 18 | Oggy nuôi ốc sên | Oggy Snail Farmer | Patrick Ducruet | Oggy có ốc sên | ||
442 | 19 | Thể thao trong nhà | Extreme Indoor Sports | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
443 | 20 | Con chuột máy tấn công | Mouse Attack | Patrick Ducruet | Máy khuấy chuột | ||
444 | 21 | Sức mạnh của tình yêu | The Power Of Love | Patrick Ducruet | Cứ liều thử đi, Jack | ||
445 | 22 | Gấu bông của Oggy | Oggy's Teddy Bear | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
446 | 23 | Đoán xem ai trong tủ lạnh? | Guess Who's in the Fridge? | Patrick Ducruet | Chỗ chim cánh cụt hỗn loạn | ||
447 | 24 | Những con gián chuyển nhà | The Roaches' Move | Patrick Ducruet | Vượt giới hạn | ||
448 | 25 | Nhảy tự do | Freefall Jump | Olivier Jean-Marie | Olivier Jean-Marie | Patrick Ducruet | Nhảy dù |
449 | 26 | Oggy đam mê tốc độ | Oggy at Top Speed | Patrick Ducruet | Đua xe trong nhà | ||
450 | 27 | Bên trong Oggy | Inside Oggy | Patrick Ducruet | Bên trong cơ thể | ||
451 | 28 | Kính nhìn xuyên thấu | Roach Vision | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
452 | 29 | Chào mừng đến với sao Hỏa | Welcome to Mars | Patrick Ducruet | Sứ mệnh đến Trái đất | ||
453 | 30 | Chuyến tàu cao tốc | Roach Express | Patrick Ducruet | Xin đừng nhoài người ra khỏi cửa sổ | ||
454 | 31 | Trò chơi Oggymon Go | Oggymon Go | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
455 | 32 | Lái cây chổi | Broom Driving | Patrick Ducruet | Oggy và cây chổi thần | ||
456 | 33 | Oggy học cách bơi hay là không | Oggy Learns to Swim or Not | Olivier Jean-Marie | Marc Gordon-Bates | Patrick Ducruet | Tận cùng |
457 | 34 | Để tôi giúp một tay, Oggy | Lend Me a Hand, Oggy! | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
458 | 35 | Oggy đi du lịch | Oggy's Vacations | Patrick Ducruet | Oggy Lên đường | ||
459 | 36 | Lặn bãi rác | Dumpster Diving | Patrick Ducruet | Bãi rác | ||
460 | 37 | Oggy tại nhà hát | Oggy at the Opera | Patrick Ducruet | 1 đêm tại nhà hát Opera | ||
461 | 38 | Oggy kẹt trên tờ giấy | Oggy Copy Cat | Patrick Ducruet | Giấy đuổi theo | ||
462 | 39 | Cậu anh trai của những chú gián | A Roachneck Cousin | Patrick Ducruet | Chú gián da trắng | ||
463 | 40 | Chia sẻ Oggy | Sharing Oggy | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
464 | 41 | Thang máy của Oggy | Oggy's Elevator | Patrick Ducruet | Đi lên | ||
465 | 42 | Ca điều trị đặc biệt | A Very Special Treatment | John Loy
Olivier Jean-Marie |
Olivier Jean-Marie | Patrick Ducruet | Phòng cấp cứu |
466 | 43 | Chiếc cần cẩu | Oggy Cranes His Neck | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
467 | 44 | Và người chiến thắng là... Deedee! | And the Winner is... Deedee! | Patrick Ducruet | Sữa ăn kiêng | ||
468 | 45 | Oggy đi Paris | Oggy Goes to Paris | Patrick Ducruet | Chào mừng đến với Paris | ||
469 | 46 | Độ cao chóng mặt! | Vertigo! | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | Patrick Ducruet | Sự trỗi dậy và sự sụp đổ |
470 | 47 | Tủ lạnh được bảo vệ an ninh cao | High Security Fridge | Patrick Ducruet | Bị dính bẫy | ||
471 | 48 | Dân golf chuyên nghiệp | The Golf Pro | Patrick Ducruet | Sân golf | ||
472 | 49 | Hồ biến lúc nửa đêm | At the Stroke of Midnight | Olivier Jean-Marie | Olivier Jean-Marie | Patrick Ducruet | Bí ngô của cô tiên |
473 | 50 | Gián ngoài hành tinh | Alien Roaches | Patrick Ducruet | Gián vũ trụ | ||
474 | 51 | Chiếc hộp cười | The Laugh Box | Thomas Szabo | Patrick Ducruet | Sitcom | |
475 | 52 | Giấu và đi râu ria | Hide And Go Whiskers! | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
476 | 53 | Lối ra đâu rồi? | Where's the Exit? | Nicolas Gallet | Ludovic Hell | Patrick Ducruet | Thiếu trong hành động |
477 | 54 | Bị lấy não | Brainy Roaches | Patrick Ducruet | Đồ chơi sống | ||
478 | 55 | Chăm sóc người hàng xóm | Nursing the Neighbor | Nicolas Le Nevé | Jean-François Galataud
Eric Dragon |
Jean-Christophe Dessaint | X |
479 | 56 | Chuyến tham quan vũ trụ | Space Journey | Olivier Jean-Marie | Charles Vaucelle | Patrick Ducruet | Lạc trong không gian |
480 | 57 | Trận đấu boxing | Boxing Match | Michel Gaudelette | Francois Rosso | Patrick Ducruet | Trận đấu quyền anh |
481 | 58 | Lạnh cứng | Freezing Cold | Olivier Jean-Marie | Charles Vaucelle | Patrick Ducruet | Giữ mát! |
482 | 59 | Một chuyến tàu mơ mộng | A Dreamy Cruise | Olivier Jean-Marie | Francois Rosso | Patrick Ducruet | Nguy hiểm! Nguy hiểm! |
483 | 60 | Oggy bị thôi miên | Hypnotic Oggy | Nicolas Gallet | Francois Rosso | Patrick Ducruet | Thôi miên |
484 | 61 | Cuộc sống như sở thú | Life's a Zoo | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
485 | 62 | Câu cá điên cuồng | Fishing Frenzy | Patrick Ducruet | Câu cá vui đùa | ||
486 | 63 | Con rắn và đồ ăn vặt | Snake and Snacks | Patrick Ducruet | Cảnh báo! Trăn xiết mồi trên đường chạy trốn! | ||
487 | 64 | Con chó sói | The Big Bad Wolf | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
488 | 65 | Những bộ môn thể thao khác nhau | Poor Sports | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
489 | 66 | Những chú gián khổng lồ | The Giant Roaches | Patrick Ducruet | Oggy và chú gián khổng lồ | ||
490 | 67 | Máy bán đồ ăn tự động | The Food Dispenser | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
491 | 68 | Lên, lên và lên | Up, Up and Up! | Patrick Ducruet | Lên đến ... Không tốt! | ||
492 | 69 | Đại tướng Jack | General Jack | Patrick Ducruet | Nhà độc tài | ||
493 | 70 | Trở lại trường học | Back To School | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
494 | 71 | Tin giả | Fake News | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
495 | 72 | Máy móc | The Machine | Michel Gaudelette | Zyk | Patrick Ducruet | Jack-ở-trong-hộp (Jack-in-a-box) |
496 | 73 | Ai lau nhà? | Whose Turn To Do the Dishes? | Nicolas Le Nevé | Alexis Madrid | Jean-Christophe Dessaint | X |
497 | 74 | Nói nhảm | Blah Blah Blah | Olivier Jean-Marie | François Rosso | Patrick Ducruet | Nói nhiều |
498 | 75 | Kiến cổ | Alpine Antics | Olivier Jean-Marie | Lionel Allaix | Patrick Ducruet | Bọ trượt tuyết |
499 | 76 | Tìm kiếm tài năng Oggy | Oggy's Got Talent! | Jean-Christophe Dessaint | X | ||
500 | 77 | Cuộc săn phù thủy | The Witch Hunt | X | |||
501 | 78 | Chạy đến nơi trú ẩn | Run for Shelter | Jean-Louis Capron | Patrick Claeys | Patrick Ducruet | Bao vây |