Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch | |
---|---|
Mùa 4 | |
Quốc gia gốc | Pháp |
Số tập | 74 |
Phát sóng | |
Kênh phát sóng | Canal+ Family |
Thời gian phát sóng | 2 tháng 6 năm 2012 3 tháng 8 năm 2013 | –
Mùa phim | |
Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch - Mùa 4 (tiếng Pháp: Oggy et les Cafards - Saison 4, tiếng Anh: Oggy and the Cockroaches - Season 4) là chương trình Canal+ Family
Tổng hợp số tập | Số tập | Tên tập phim (tiếng Việt) | Tên tiếng Anh | Được viết bởi | Nghệ sĩ kịch bản bởi |
---|---|---|---|---|---|
196 | 1 | Olivia | Olivia | ||
197 | 2 | Người giữ ngọn hải đăng | The Lighthouse Keeper | ||
198 | 3 | Rác con gián! | Dump the Roaches! | ||
199 | 4 | Chế độ ăn kiêng của Dee Dee | Dee Dee's Diet | ||
200 | 5 | Một anh chàng ghen tị | A Jealous Guy | ||
201 | 6 | Mở tiệc đi, mọi người! | Let's Party, Guys! | ||
202 | 7 | Nhà bay | Airship House | ||
203 | 8 | Căn phòng hoảng loạn | Panic Room | ||
204 | 9 | Vào hoang dã | Into the Wild | ||
205 | 10 | Ngày giặt giũ | Washing Day | ||
206 | 11 | Chuyến thăm chớp nhoáng | Lightning Visit | ||
207 | 12 | Cái bóng của Oggy | Oggy's Shadow | ||
208 | 13 | Anh bạn Vẹt | Buddy Parrot | ||
209 | 14 | Cây bút thần kỳ | The Magic Pen | ||
210 | 15 | Khối lập phương | The Cube | ||
211 | 16 | Một anh chàng quyến rũ | A Charming Guy | ||
212 | 17 | Bay cho vui | Fly for Fun | ||
213 | 18 | Mụn của Olivia | Olivia's Pimple | ||
214 | 19 | Sân băng | The Ice Rink | ||
215 | 20 | Thật sự | For Real | ||
216 | 21 | Bay đến Mặt Trời | Fly to the Sun | ||
217 | 22 | Chạy đi, Olivia, chạy đi! | Run, Olivia, Run! | ||
218 | 23 | Tâm trí Người khổng lồ! | Mind the Giant! | ||
219 | 24 | Một thế giới mềm | A Soft World | ||
220 | 25 | Người hâm mộ thể thao | Sport Fans | ||
221 | 26 | Anh chàng đầu bếp | The Kitchen Boy | ||
222 | 27 | Mèo siêu mẫu | Mister Cat | ||
223 | 28 | Trứng Phục Sinh | The Easter Egg | ||
224 | 29 | Cuộc phiêu lưu đến tâm Trái Đất | Journey to the Center of the Earth | ||
225 | 30 | Cuộc đua bướm! | Butterfly Race! | ||
226 | 31 | Năng lượng đi xanh của Oggy | Oggy Goes Green! | ||
227 | 32 | Giờ bạn thấy tôi, giờ thì không! | Now You See Me, Now You Don't! | ||
228 | 33 | Thật là một ngày tồi tệ! | What a Lousy Day! | ||
229 | 34 | Cháu trai của Jack | Jack's Nephew | ||
230 | 35 | Tìm bạn cùng phòng! | Roommate Wanted! | ||
231 | 36 | Cuộc đua bồn tắm | The Bathtub Race | ||
232 | 37 | Thanh tra Dee Dee | Inspector Dee Dee | ||
233 | 38 | Cứu Taxi! | Hep Taxi! | ||
234 | 39 | Người cắm trại (không) vui vẻ! | (Un)happy Camper! | ||
235 | 40 | Một chiếc xe điện trên đường rời | A Streetcar on the Loose | ||
236 | 41 | Chất mỡ lấy của khỉ Oggy | Grease-Monkey Oggy | ||
237 | 42 | Nông dân trong một ngày | Farmer for a Day | ||
238 | 43 | Oggy tách tóc | Oggy Splits Hairs | ||
239 | 44 | Oggy đi lạc | Little tom oggy | ||
240 | 45 | Đừng xông vào! | Don't barge in! | ||
241 | 46 | Họa sĩ Oggy | Artsy Oggy | ||
242 | 47 | Một con cừu năm chân | A five-legged sheep | ||
243 | 48 | Oggy và nụ cười ma thuật | Oggy and the Magic Smile | ||
244 | 49 | Thể thao dưới nước | Water Sports | ||
245 | 50 | Trứng cá muối trong nhà! | Caviar on the House! | ||
246 | 51 | Kẻ phá đám bữa tiệc | Party Pooper | ||
247 | 52 | Con mèo đáng sợ | Scaredy-Cat | ||
248 | 53 | Cực Bắc bất ổn (với Olivia) | North-Pole Panic (Featuring Olivia) | ||
249 | 54 | Cơn sốt ván trượt | Skate fever | ||
250 | 55 | Cứ mơ đi! | Dream On! | ||
251 | 56 | Lady K | Lady K | ||
252 | 57 | Oggy và chú chim cưu | Oggy and the Dodo Bird | ||
253 | 58 | Xông hơi | Steamed Out | ||
254 | 59 | Chuyến dã ngoại bất ổn | Picnic panic | ||
255 | 60 | Tắt đèn! | Lights out! | ||
256 | 61 | Giờ đấu vật! | Wrestling Time! | ||
257 | 62 | Trộm cắp | Shoplifting | ||
258 | 63 | Xe đạp điên | Bicycle Crazy! | ||
259 | 64 | Sự dịch chuyển tức thời | Teleportation | ||
260 | 65 | Oggy và người bột mỳ | Oggy & the Flour Man | ||
261 | 66 | Bài hát Chú gián | The Cucaracha | ||
262 | 67 | Ác mộng nhà cao tầng | High-Rise Nightmare | ||
263 | 68 | Con tàu tuyết đáng kinh ngạc | The Abominable Snow Roach | ||
264 | 69 | Giao hàng rất đặc biệt | Very Special Deliveries | ||
265 | 70 | Trở về quá khứ (với Olivia) | Back to the Past (Featuring Olivia) | ||
266 | 71 | Dậy đi, tình yêu của tôi | Wake up, my Lovely | ||
267 | 72 | Từ Mumbai với tình yêu (với Olivia) | From Mumbai with love (Featuring Olivia) | ||
268 | 73 | Oggy và nàng tiên cá | Oggy and the Mermaid | ||
269 | 74 | Oggy sắp kết hôn (với Olivia) | Oggy is getting married! (Featuring Olivia) | Olivier Jean-Marie | Andrès Fernandez |