Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch | |
---|---|
Mùa 2 | |
Quốc gia gốc | Pháp |
Số tập | 78 |
Phát sóng | |
Kênh phát sóng | France 3 |
Thời gian phát sóng | 4 tháng 9 năm 2000 5 tháng 4 năm 2003 | –
Mùa phim | |
Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch - Mùa 2 (tiếng Pháp: Oggy et les Cafards - Saison 2, tiếng Anh: Oggy and the Cockroaches - Season 2) là chương trình France 3
Tổng hợp số tập | Số tập | Tên tập phim (tiếng Việt) | Tên tiếng Anh | Được viết bởi | Nghệ sĩ kịch bản bởi |
---|---|---|---|---|---|
79 | 1 | Danh vọng và vinh quang | Fame and Glory | Olivier Jean-Marie | Lionel Allaix |
80 | 2 | Ẩn và Bệnh | Hide and Sick | Michel Gaudelette | François Reczulski |
81 | 3 | Yêu và nụ hôn | Love and Kisses | Olivier Jean-Marie | |
82 | 4 | Sữa ăn kiêng | Milk Diet | ||
83 | 5 | Ngày giặt giũ | Wash Day | Jean-Louis Capron | François Rosso |
84 | 6 | Mua sắm điên cuồng | Crazy Shopping | Nicolas Gallet | Patrick Claeys |
85 | 7 | Trượt tuyết | Ski Bugs | Olivier Jean-Marie | Lionel Allaix |
86 | 8 | Biến dạng | All Out of Shape | Jean-Louis Capron | Ludovic Hell |
87 | 9 | Chú gián da trắng | Roachy Redneck | Lionel Allaix | |
88 | 10 | Oggy Lên đường! | Hit the Road Oggy! | Nicolas Gallet | François Reczulski |
89 | 11 | Chỗ chim cánh cụt hỗn loạn | Penguin Pandemonium | Michel Gaudelette | |
90 | 12 | Đó là Rơm cuối cùng! | That's the Last Straw! | Olivier Jean-Marie | Lionel Allaix |
91 | 13 | Chuyển động vĩnh viễn | Perpetual Motion | Michel Gaudelette | François Rosso |
92 | 14 | Cuộc sống là một bãi biển | Life's a Beach | Olivier Jean-Marie | François Reczulski |
93 | 15 | Giải cứu binh nhì Dee Dee | Saving Private Dee Dee | Jean-Louis Capron | François Rosso |
94 | 16 | Khí cười | Laughing Gas | Michel Gaudelette | Ludovic Hell |
95 | 17 | Thôi miên | Hip Hip Hip Hypnoses | Nicolas Gallet | François Rosso |
96 | 18 | Thiếu trong hành động | Missing in Action | Ludovic Hell | |
97 | 19 | Bao vây | Take Cover | Jean-Louis Capron | Patrick Claeys |
98 | 20 | Mèo máy | Copy Cat | François Reczulski | |
99 | 21 | Người tham vọng cao | High Flyers | Paul Nougha | Jean-Charles Fink |
100 | 22 | Chiếc còi tạm dừng | The Wonder Whistle | François Rosso | |
101 | 23 | Đà điểu đói | The Hungry Ostrich Empire | Olivier Jean-Marie | Fabien Brandily |
102 | 24 | Lạc trong không gian | Lost in Space | Thomas Szabo | |
103 | 25 | Mèo làm việc | Working Cat | Paul Nougha | François Rosso |
104 | 26 | Cẩn thận với vệ sĩ | Beware of the Bodyguard | Nicolas Gallet | |
105 | 27 | Nhà tù tuyệt đẹp | My Beautiful Prison | Paul Nougha | Olivier Jean-Marie |
106 | 28 | Cứ liều thử đi, Jack | Go for it, Jack | Olivier Jean-Marie | |
107 | 29 | Tệp tin kỹ thuật | The Techno-files | Olivier Jean-Marie | Patrick Claeys |
108 | 30 | Nghĩa vụ quân sự | Soldier for a Day | François Rosso | |
107 | 29 | Xin đừng nhoài người ra khỏi cửa sổ | Do Not Lean out of the Window | Olivier Jean-Marie | |
116 | 38 | 7 phút & đếm | 7 Minutes & Counting | Michel Gaudelette | Fred Vervisch |
111 | 33 | Gấu không thể chịu được | Un-Bear-able Bears | Olivier Jean-Marie | |
112 | 34 | Cảnh báo! Trăn xiết mồi trên đường chạy trốn! | Warning! Boa on the Run! | Patrick Claeys | |
113 | 35 | Thứ bảy Cơn sốt đen | Saturday Black Fever | Olivier Jean-Marie | Zyk |
114 | 36 | Nguy hiểm! Nguy hiểm! | Mayday Mayday! | François Rosso | |
115 | 37 | Joker nói đùa | The Joker Joked | ||
109 | 31 | Hòa bình Xanh | Green Peace | ||
117 | 39 | Giữ mát! | Keep Cool! | ||
118 | 40 | Kèn túi | The Pied Bagpiper | ||
120 | 42 | Một đêm không ngủ | Sleepless Night | ||
119 | 41 | Tai vách mạch rừng | Walls have Ears | ||
123 | 45 | Đối mặt | Face Off | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabo |
122 | 44 | Vượt giới hạn | Off Limits | ||
124 | 46 | Sân golf | Golf Curse | ||
127 | 49 | Bí ngô của cô tiên | The Pumpkin that Pretended to be a Ferrari | ||
121 | 43 | Giấy đuổi theo | Paper Chase | ||
125 | 47 | Cú sút Phạt đền | Penalty Shot | ||
126 | 48 | Oggy chơi xếp hình | Oggy's Puzzle | ||
128 | 50 | Đi lên | Going Up | ||
129 | 51 | Đừng đưa nôi! | Don't Rock the Cradle | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabo |
130 | 52 | Pha-ra-ông | Pharonuf | ||
131 | 53 | Sitcom | Sitcom | ||
132 | 54 | Áo nhà tắm | Homebreaker | ||
133 | 55 | Thảm thần | Magic Carpet Ride | ||
134 | 56 | Safari rất tốt | Safari so good... | ||
135 | 57 | Joey và đậu thần | Joey and The Magic Bean | ||
136 | 58 | Trận đấu tranh giành điều khiển | Control Freak | Olivier Jean-Marie | |
137 | 59 | Điện hoa | Flower Power | ||
138 | 60 | Bãi rác! | What A Dump! | ||
139 | 61 | Rủi ro về biển | Sea Risks | Olivier Jean-Marie | Charles Vaucelle |
140 | 62 | Nhiệm vụ tới Trái Đất | Mission To Earth | ||
141 | 63 | Túi xách của Oggy | Oggy's Bag | ||
142 | 64 | Jack trong cái hộp | Jack-In-A-Box | ||
143 | 65 | Cái răng cho cái răng | A Tooth for a Tooth | ||
144 | 66 | Chất nhờn | The Blob | ||
145 | 67 | Lộn ngược | Upside Down | ||
146 | 68 | Tiệc BBQ | Barbecue | ||
147 | 69 | Trận đấu quyền anh | Boxing Fever | ||
148 | 70 | Lên đến... Không tốt! | Up to... No Good! | ||
149 | 71 | Oggy có mèo con | Oggy Has Kittens | ||
150 | 72 | Em bé lạc | Baby Boum | ||
151 | 73 | Nhảy dù | Sky Diving | ||
152 | 74 | Đứa con tinh thần | Brainchild | ||
153 | 75 | Đen và trắng | Black and White | ||
154 | 76 | Cú Strike | Strike! | ||
155 | 77 | Nói nhiều | Chatter Box | ||
156 | 78 | Chào mừng đến với Paris | Welcome To Paris |