Mô tô nước tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Đại lộ Sihanoukville, bãi biển Sokha |
Vị trí | Sihanoukville, Campuchia |
Ngày | 13 – 16 tháng 05 năm 2023 |
Quốc gia | 5 |
Mô tô nước là một trong những môn thể thao được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia. Môn Mô tô nước tại SEA Games 32 diễn ra từ ngày 13 tới ngày 16 tháng 5 năm 2023 tại bãi biển Sokha, Sihanoukville, Campuchia.[1]
Giải Jet Ski sẽ bao gồm sáu sự kiện:
Ski GP, Ski 1500 Stock, Ski Lite, Runabout Stock, Runabout 1100 Stock, Endurance Runabout Open.
Ngày | TT | Giờ | Giới tính | Sự kiện | Mô tô | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
13 tháng 5 | 1 | 08:40 - 09:20 | Nam/Nữ | Ski GP | 1 | |
2 | 09:30 - 11:00 | Nam/Nữ | Runabout Stock | 1 | ||
3 | 11:10 -11:45 | Nam/Nữ | Ski 1500 Stock | 1 | ||
4 | 13:30 - 14:00 | Nam/Nữ | Ski Life | 1 | ||
5 | 14:10 - 14:40 | Nam/Nữ | Runabout 1100 Stock | 1 | ||
6 | 14:50 - 15:20 | Nam/Nữ | Runabout 1100 Stock | 1 | ||
14 tháng 5 | 7 | 08:40 - 09:20 | Nam/Nữ | Ski GP | 2 | |
8 | 09:30 - 11:00 | Nam/Nữ | Runabout Stock | 2 | ||
9 | 11:10 -11:45 | Nam/Nữ | Ski 1500 Stock | 2 | ||
10 | 13:30 - 14:00 | Nam/Nữ | Ski Life | 2 | ||
11 | 14:10 - 14:40 | Nam/Nữ | Runabout 1100 Stock | 2 | ||
12 | 14:50 - 15:20 | Nam/Nữ | Endurance Runabout Open | 2 | ||
15 tháng 5 | 13 | 08:40 - 09:20 | Nam/Nữ | Ski GP | 3 | |
14 | 09:30 - 11:00 | Nam/Nữ | Runabout Stock | 3 | ||
15 | 11:10 -11:45 | Nam/Nữ | Ski 1500 Stock | 3 | ||
16 | 13:30 - 14:00 | Nam/Nữ | Ski Life | 3 | ||
17 | 14:10 - 14:40 | Nam/Nữ | Runabout 1100 Stock | 3 | ||
18 | 14:50 - 15:20 | Nam/Nữ | Endurance Runabout Open | 3 | CHUNG KẾT | |
16 tháng 5 | 19 | 08:40 - 09:20 | Nam/Nữ | Ski GP | 4 | CHUNG KẾT |
20 | 09:30 - 11:00 | Nam/Nữ | Runabout Stock | 4 | CHUNG KẾT | |
21 | 11:10 -11:45 | Nam/Nữ | Ski 1500 Stock | 4 | CHUNG KẾT | |
22 | 13:30 - 14:00 | Nam/Nữ | Ski Life | 4 | ||
23 | 14:10 - 14:40 | Nam/Nữ | Runabout 1100 Stock | 4 | CHUNG KẾT |
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 5 | 1 | 10 |
2 | ![]() | 1 | 1 | 2 | 4 |
3 | ![]() | 1 | 0 | 2 | 3 |
4 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (4 đơn vị) | 6 | 6 | 6 | 18 |
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Endurance runabaout open | Aero Sutan Aswar![]() |
Theerapong Pimpawat![]() |
Aqsa Sutan Aswar![]() |
Runabout stock | Permphon Teerapatpanich![]() |
Nuttakorn Pupakdee![]() |
Aqsa Sutan Aswar![]() |
Runabout 1100 stock | Pianrat Srikongruk![]() |
Sasina Phiwngam![]() |
Billy Joseph Yang Ang![]() |
Ski GP | Saly Ou Moeut![]() |
Min Mustan![]() |
Nantawat Singurai![]() |
Ski lite | Arnon Hongklang![]() |
Nantawat Singurai![]() |
Saly Ou Moeut![]() |
Ski 1500 stock | Tanawin Molee![]() |
Narathip Thongyoo![]() |
Kay Vansiden![]() |