Campuchia tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã IOC | CAM | ||||||||
NOC | Ủy ban Olympic Quốc gia Campuchia | ||||||||
ở Phnôm Pênh, Campuchia 5–17 tháng 5 năm 2023 | |||||||||
Vận động viên | 896 | ||||||||
Người cầm cờ | Prom Samnang (Kun Khmer) | ||||||||
Huy chương Xếp hạng 4 |
| ||||||||
Tham dự Đại hội Thể thao Đông Nam Á | |||||||||
Campuchia là chủ nhà Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 (SEA Games 32) diễn ra từ ngày 5 tháng 5 đến ngày 17 tháng 5 năm 2023.
Huy chương theo môn thể thao | |||||
---|---|---|---|---|---|
Môn thể thao | Tổng số | Hạng | |||
Kun Khmer | 14 | 3 | 2 | 19 | 1 |
Vovinam | 10 | 8 | 9 | 27 | 1 |
Kun bokator | 8 | 8 | 3 | 19 | 1 |
Cầu mây | 4 | 1 | 8 | 13 | 2 |
Jujitsu | 3 | 5 | 1 | 9 | 2 |
Các môn phối hợp | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Thể thao điện tử | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Cricket | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Ouk chaktrang | 1 | 4 | 1 | 6 | 3 |
Karate | 1 | 3 | 6 | 10 | 6 |
Wushu | 1 | 3 | 3 | 7 | 6 |
Điền kinh | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Bi sắt | 0 | 5 | 3 | 7 | 5 |
Quyền Anh | 0 | 2 | 5 | 7 | 4 |
Xe đạp | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 |
Bóng chuyền | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Cờ tướng | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 |
Quần vợt | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 |
Đấu kiếm | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 |
Vượt chướng ngại vật | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Khúc côn cầu | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Cử tạ | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 |
Tổng | 81 | 74 | 127 | 282 | 4 |
Huy chương theo ngày | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ | Ngày | Tổng số | ||||
-1 | 4 tháng 5 | 5 | 4 | 0 | 9 | |
5 tháng 5 | Opening ceremony | |||||
1 | 6 tháng 5 | 14 | 7 | 11 | 32 | |
2 | 7 tháng 5 | 10 | 10 | 16 | 36 | |
3 | 8 tháng 5 | 8 | 10 | 8 | 26 | |
4 | 9 tháng 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | |
5 | 10 tháng 5 | 8 | 2 | 4 | 14 | |
6 | 11 tháng 5 | 9 | 3 | 6 | 18 | |
7 | 12 tháng 5 | 2 | 3 | 6 | 11 | |
8 | 13 tháng 5 | 1 | 6 | 16 | 23 | |
9 | 14 tháng 5 | 6 | 8 | 21 | 35 | |
10 | 15 tháng 5 | 6 | 7 | 12 | 25 | |
11 | 16 tháng 5 | 10 | 6 | 8 | 24 | |
Tổng | 81 | 74 | 127 | 282 |
Vận động viên | Nội dung | Vòng bảng | Bán kết | Chung kết | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối thủ
Tỷ số |
Đối thủ
Tỷ số |
Đối thủ
Tỷ số |
Đối thủ
Tỷ số |
Đối thủ
Tỷ số |
Hạng | Đối thủ
Tỷ số |
Đối thủ
Tỷ số |
Hạng | ||
Đơn cờ nhanh | ||||||||||
Đơn cờ tiêu chuẩn | ||||||||||
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Chung kết | ||
---|---|---|---|---|---|
Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | ||
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Chung kết | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | ||||
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Chung kết | ||
---|---|---|---|---|---|
Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | ||
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Bán kết | Chung kết | |
---|---|---|---|---|---|
Đối thủKết quả | Đối thủKết quả | Đối thủKết quả | Hạng | ||
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Bán kết | Chung kết | |
---|---|---|---|---|---|
Đối thủKết quả | Đối thủKết quả | Đối thủKết quả | Hạng | ||
Vận động viên | Nội dung | Vòng 1/16 | Vòng 1/8 | Bán kết | Chung kết / Repechage | |
---|---|---|---|---|---|---|
Đối thủ
Kết quả |
Đối thủ
Kết quả |
Đối thủ
Kết quả |
Đối thủ
Kết quả |
Hạng | ||
Nam | ||||||
Nữ | ||||||
Athlete | Event | Vòng 1 | Chung kết / Tranh hạng ba | ||
---|---|---|---|---|---|
Đối thủ
Kết quả |
Đối thủ
Kết quả |
Đối thủ
Kết quả |
Hạng | ||
Nam | |||||
Nữ | |||||
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Chung kết | ||
---|---|---|---|---|---|
Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | ||
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Chung kết | ||
---|---|---|---|---|---|
Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | ||
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Bán kết | Chung kết | Hạng |
---|---|---|---|---|---|