Wushu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Khu E Nhà thi đấu Chroy Changvar |
Vị trí | Phnôm Pênh, Campuchia |
Các ngày | 10 – 12 tháng 5 năm 2023 |
Wushu là một trong những môn thể thao được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia. Bộ môn Wushu tại kỳ SEA Games 32 lần này diễn ra trọn vẹn trong 3 ngày thi đấu từ ngày 10 đến ngày 12 tháng 5.[1]
Môn Wushu tại SEA Games 32 có tổng cộng 22 nội dung thi đấu: 14 nội dung Taolu (biểu diễn) và 8 nội dung Sanda (tán thủ).
Nội dung Taolu dành cho nam, nữ bao gồm: Trường quyền, Kiếm thuật, Thương thuật, Đao thuật + Côn thuật, Thái cực quyền, Thái cực kiếm và Duilian.
Ở nội dung Sanda, các nam võ sĩ sẽ tranh tài tại 5 hạng cân: 52kg, 56kg, 60kg, 65kg và 70kg. Cũng ở nội dung này, các nữ võ sĩ sẽ tranh tài tại 3 hạng cân: 45kg, 48kg và 52kg.
Ngày | Giờ | Nội dung |
---|
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 2 | 14 |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 11 |
3 | ![]() | 2 | 3 | 1 | 6 |
4 | ![]() | 2 | 2 | 6 | 10 |
5 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 4 |
6 | ![]() | 1 | 3 | 3 | 7 |
![]() | 1 | 3 | 3 | 7 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 4 | 6 |
9 | ![]() | 1 | 1 | 2 | 4 |
10 | ![]() | 0 | 0 | 3 | 3 |
Tổng số (10 đơn vị) | 22 | 22 | 28 | 72 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Changquan |
Edgar Xavier Marvelo![]() |
Jowen Lim![]() |
Wong Weng Son![]() |
Daoshu / Gunshu |
Jowen Lim![]() |
Edgar Xavier Marvelo![]() |
Seraf Naro Siregar![]() |
Nanquan |
Mohammad Adi Salihin Roslan![]() |
Harris Horatius![]() |
Nông Văn Hữu![]() |
Jianshu / Qiangshu |
Muhammad Daffa Golden Boy![]() |
Wong Weng Son![]() |
Sandrex Gainsan![]() |
Nandao / Nangun |
Nông Văn Hữu![]() |
Harris Horatius![]() |
Pitaya Yangrungrawin![]() |
Taijijian / Taijiquan |
Hosea Wong Zheng Yu![]() |
Tay Yu Xuan![]() |
Tan Zhi Yan![]() |
Duilian |
![]() Pitaya Yangrungrawin Sujinda Yangrungrawin Wanchai Yodyinghathaikun |
![]() Chea Dara Ching Vireak Hem Bot |
![]() Abdel Lim Wee Yuen Majdurano Joel Majallah Sain |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
52 kg |
Laksmana Pandu Pratama![]() |
Armen Pangchai![]() |
Russel Camacho Diaz![]() |
Chantakhop Cantha![]() | |||
56 kg |
Bintang Reindra Nada Guitara![]() |
Đỗ Huy Hoàng![]() |
Carlos Fernandez Baylon![]() |
Mao Muychantharith![]() | |||
60 kg |
Bùi Trường Giang![]() |
Gideon Fred Padua Wayan![]() |
Bayu Raka Putra![]() |
Samuel Yeo Boon Leng![]() | |||
65 kg |
Trương Văn Chương![]() |
Samuel Marbun![]() |
Beng Rathana![]() |
Chanachai Kamolklang![]() | |||
70 kg |
Đinh Văn Bí![]() |
Chhuon Bunthai![]() |
Vicky Hwa Chang![]() |
Nay Win Htut![]() |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Changquan |
Sandi Oo![]() |
Eugenia Diva Widodo![]() |
Pang Pui Yee![]() |
Nanquan |
Tan Cheong Min![]() |
Tasya Ayu Puspa Dewi![]() |
Aye Thitsar Myint![]() |
Jianshu / Qiangshu |
Dương Thúy Vi![]() |
Sandi Oo![]() |
Pang Pui Yee![]() |
Daoshu / Gunshu |
Kimberly Ong![]() |
Zoe Tan Ziyi![]() |
Hoàng Thị Phương Giang![]() |
Nandao / Nangun |
Tan Cheong Min![]() |
Phan Thị Thu Bình![]() |
Aye Thitsar Myint![]() |
Taijijian / Taijiquan |
Agatha Wong![]() |
Sydney Chin Sy Xuan![]() |
Basma Lachkar![]() |
Duilian |
![]() Chin Sros Tin Bopha Vy Sreyleak |
![]() Aye Thitsar Myint Sandi Oo |
![]() Kimberly Ong Zeanne Law Zhi Ning Zoe Tan Ziyi |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
45 kg |
Rosa Beatrice Malau![]() |
Sam Mary![]() |
Fineny Aukkhasone![]() |
48 kg |
Nguyễn Thị Lan![]() |
Cherry Tan![]() |
Alisa Xaiyasit![]() |
Jenifer Kilapio![]() | |||
52 kg |
Tharisa Dea Florentina![]() |
Nguyễn Thị Giang![]() |
Phatt Dany![]() |