Bóng rổ tại SEA Games 32 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Campuchia 2023 | |||||||||
Chi tiết giải đấu | |||||||||
Games | Bóng rổ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | ||||||||
Chủ nhà | Campuchia | ||||||||
Địa điểm thi đấu | Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo | ||||||||
Thời gian | 6 – 16 tháng 5 năm 2023 | ||||||||
Nội dung nam | |||||||||
Các đội | 8 | ||||||||
| |||||||||
Nội dung nữ | |||||||||
Các đội | 7 | ||||||||
| |||||||||
Giải đấu | |||||||||
|
Bóng rổ là một trong những môn thể thao được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia, dự kiến sẽ được tổ chức từ ngày 06 ngày 16 tháng 5 năm 2023 tại Trung tâm thể thao trong nhà Morodok Techo.
Quốc gia | 5x5 | 3x3 | ||
---|---|---|---|---|
Nam[1] | Nữ | Nam | Nữ | |
Campuchia | ||||
Indonesia | ||||
Malaysia | ||||
Myanmar | ||||
Philippines | ||||
Singapore | ||||
Thái Lan | ||||
Việt Nam | ||||
Tổng cộng : 8 Quốc gia | 8 | 7 | 8 | 8 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
5x5 Nam |
Philippines Mason Amos Justin Brownlee Marcio Lassiter Jerom Lastimosa Chris Newsome Calvin Oftana CJ Perez Michael Phillips Chris Ross Brandon Ganuelas-Rosser Christian Standhardinger Arvin Tolentino |
Campuchia Somoeur Chanyvathana Chin Sophana Anthony Dominic Dar Darrin Dorsey Darius Henderson Joseph Hoeup Oscar Lopes Dwayne Morgan Pek Mith Brandon Peterson Sayeed Pridgett Toun Sopheen |
Thái Lan Antonio Price Soonthornchote Frederick Lee Jones Lish Moses Morgan Chanatip Jakrawan Nattakarn Muangboon Nakorn Jaisanuk Arnat Phuangla Anasawee Klaewnarong Manatsawee Booddoung Tyler Lamb Martin Breunig Jakongmee Morgan |
5x5 Nữ |
Indonesia Adelaide Callista Wongsohardjo Agustin Elya Gradita Retong Clarita Antonio Dewa Ayu Made Sriartha Kusuma Dyah Lestari Henny Sutjiono Kadek Pratita Citta Dewi Kimberley Pierre-Louis Nathania Claresta Orville Peyton Whitted Priscilla Annabel Karen Yuni Anggraeni |
Philippines France Mae Cabinbin Janine Pontejos Jack Animam Clare Saquing Castro Camille Clarin Ana Katrina Castillo Afril Bernardino Ella Fajardo Angelica Marie Surada Stefanie Ann Berberabe Katrina Guytingco Marizze Andrea Tongco |
Malaysia Wei Yin Saw Kalaimathi Rajintiran Hui Pin Pang Yin Yin Chong Fook Yee Yap Sin Jie Tan Mun Yi Chia Phei Ling Lee Poh Yee Ooi Magdelene Low Nur Izzati Yaakob Suet Ying Foo |
3×3 Nam |
Campuchia Darrin Dorsey Brandon Jerome Peterson Sayeed Pridgett Tep Chhorath |
Philippines Almond Vosotros Joseph Barco Sedurifa Joseph Eriobu Lervin Yambao Flores |
Thái Lan Antonio Price Soonthornchote Chanatip Jakkrawan Frederick Lee Jones Lish Moses Morgan |
3×3 Nữ |
Việt Nam Trương Thảo My Trương Thảo Vy Huỳnh Thị Ngoan Nguyễn Thị Tiểu Duy |
Philippines Afril Bernardino Jack Animam Janine Pontejos Mikka Wamil Cacho |
Indonesia Adelaide Callista Wongsohardjo Agustin Elya Gradita Retong Dyah Lestari Kimberley Pierre-Louis |
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Philippines (PHI) | 1 | 3 | 0 | 4 |
2 | Campuchia (CAM) | 1 | 1 | 0 | 2 |
3 | Indonesia (INA) | 1 | 0 | 1 | 2 |
4 | Việt Nam (VIE) | 1 | 0 | 0 | 1 |
5 | Thái Lan (THA) | 0 | 0 | 2 | 2 |
6 | Malaysia (MAS) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (6 đơn vị) | 4 | 4 | 4 | 12 |
|date=
(trợ giúp)