Macroglossus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Pteropodidae |
Chi (genus) | Macroglossus F. Cuvier, 1824[2] |
Loài điển hình | |
Pteropus minimus E. Geoffroy, 1810. | |
species | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Rousettus angolensis (Bocage, 1898) |
Macroglossus là một chi động vật có vú trong họ Dơi quạ, bộ Dơi. Chi này được F. Cuvier miêu tả năm 1824.[2] Loài điển hình của chi này là Pteropus minimus E. Geoffroy, 1810.
Chi này gồm các loài: