Maesa japonica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Primulaceae |
Chi (genus) | Maesa |
Loài (species) | M. japonica |
Danh pháp hai phần | |
Maesa japonica (Thunb.) Moritzi & Zoll. |
Maesa japonica là một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo. Loài này được (Thunb.) Moritzi & Zoll. mô tả khoa học đầu tiên năm 1855.[1]