Malleret-Boussac | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Creuse |
Quận | Guéret |
Tổng | Boussac |
Xã (thị) trưởng | Catherine Graveron (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 298–443 m (978–1.453 ft) (bình quân 300 m (980 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 25,43 km2 (9,82 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 230 (2005) |
- Mật độ | 9/km2 (23/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 23120/ 23600 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Malleret-Boussac là một xã thuộc tỉnh Creuse trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền trung nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 300 mét trên mực nước biển.
Thị trấn nằm trong thung lũng sông Petite Creuse, khoảng 14 dặm (23 km) về phía đông bắc của Guéret tại giao lộ các tuyến đường D15, D11 và D77.
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2005 |
---|---|---|---|---|---|---|
443 | 447 | 350 | 294 | 268 | 229 | 230 |
Số liệu điều tra dân số từ năm 1962 [1] Dân số chỉ tính một lần |