Ladapeyre | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Creuse |
Quận | Guéret |
Tổng | Guéret-Nord |
Xã (thị) trưởng | Jacques Banville (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 352–528 m (1.155–1.732 ft) (bình quân 425 m (1.394 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 30,63 km2 (11,83 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 342 (2005) |
- Mật độ | 11/km2 (28/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 23102/ 23270 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Ladapeyre là một xã thuộc tỉnh Creuse trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền trung nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 425 mét trên mực nước biển.
Thị trấn có cự ly khoảng 20 dặm (32 km) west of Guéret, tại giao lộ các tuyến đường D11, D990 và tuyến đường D9.
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2005 |
---|---|---|---|---|---|---|
451 | 495 | 391 | 380 | 336 | 329 | 342 |
Số liệu điều tra dân số từ năm 1962 [1] Dân số chỉ tính một lần |