Boussac | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Creuse |
Quận | Guéret |
Tổng | Boussac (chef-lieu) |
Xã (thị) trưởng | Franck Foulon (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 335–395 m (1.099–1.296 ft) (bình quân 384 m (1.260 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 1,48 km2 (0,57 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.656 (2004) |
- Mật độ | 1.119/km2 (2.900/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 23031/ 23600 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Boussac là một xã thuộc tỉnh Creuse trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền trung nước Pháp.
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 1514 | 1557 | 1933 | 1852 | 1652 | 1602 | 1656 |
From the year 1962[1] on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |