Bonnat | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Creuse |
Quận | Guéret |
Tổng | Bonnat (chef-lieu) |
Xã (thị) trưởng | Philippe Jamet |
Thống kê | |
Độ cao | 248–515 m (814–1.690 ft) |
Diện tích đất1 | 45,79 km2 (17,68 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.386 (2004) |
- Mật độ | 30/km2 (78/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 23025/ 23220 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Bonnat là một xã thuộc tỉnh Creuse trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền trung nước Pháp.
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 1490 | 1535 | 1340 | 1348 | 1387 | 1348 | 1386 |
From the year 1962[1] on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |