Malporus cinctus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Anthicidae |
Chi (genus) | Malporus |
Loài (species) | M. cinctus |
Danh pháp hai phần | |
Malporus cinctus (Say, 1824) |
Malporus cinctus là một loài bọ cánh cứng trong họ Anthicidae. Loài này được Say miêu tả khoa học năm 1823.[1]