Manduca undata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Manduca |
Loài (species) | M. undata |
Danh pháp hai phần | |
Manduca undata (Rothschild & Jordan, 1903)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Manduca undata là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Nó được tìm thấy ở Argentina và Paraguay.[2]
Sải cánh dài khoảng 100 mm. Đầu và ngực màu ô liu nhạt. Con trưởng thành bay vào tháng 12 và tháng 3.