Marumba dyras | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Marumba |
Loài (species) | M. dyras |
Danh pháp hai phần | |
Marumba dyras (Walker, 1856)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Marumba dyras là một loài hawk moth. Loài này có ở south-Đông Á.
Sải cánh dài 90–125 mm.
Ấu trùng ăn nhiều loài cây rụng lá.