Masanhoewon-gu 마산회원구 | |
---|---|
— Quận không tự trị — | |
Chuyển tự Tiếng Hàn | |
• Hangul | 마산회원구 |
• Hanja | 馬山會原區 |
• Romaja quốc ngữ | Masanhoewon-gu |
• McCune-Reischauer | Masanhoewŏn-gu |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Vùng | Yeongnam |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 90,58 km2 (3,497 mi2) |
Dân số (2010) | |
• Tổng cộng | 225.556 |
• Mật độ | 2.460,28/km2 (637,210/mi2) |
• Tiếng địa phương | Gyeongnam |
Masanhoewon-gu là một quận của thành phố Changwon, Hàn Quốc.
Phần này đang còn trống. Bạn có thể giúp đỡ bằng cách phát triển nó. (February 2013) |