Seongsan-gu 성산구 | |
---|---|
— Quận không tự trị — | |
Chuyển tự Tiếng Hàn | |
• Hangul | 성산구 |
• Hanja | 城山區 |
• Romaja quốc ngữ | Seongsan-gu |
• McCune-Reischauer | Sŏngsan-ku |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Vùng | Yeongnam |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 81,34 km2 (3,141 mi2) |
Dân số (2010) | |
• Tổng cộng | 252.000 |
• Mật độ | 3.098,11/km2 (802,410/mi2) |
• Tiếng địa phương | Gyeongnam |
Seongsan là một quận ở thành phố Changwon, Hàn Quốc.