Maxates centrophylla | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Geometrinae |
Chi (genus) | Maxates |
Loài (species) | M. centrophylla |
Danh pháp hai phần | |
Maxates centrophylla (Meyrick, 1888)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Maxates centrophylla là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở Úc, bao gồm Tasmania.[2][3]
Wikispecies có thông tin sinh học về Maxates centrophylla |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Maxates centrophylla. |