Maxburretia rupicola | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Maxburretia |
Loài (species) | M. rupicola |
Danh pháp hai phần | |
Maxburretia rupicola (Ridl.) Furtado | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Livistona rupicola |
Maxburretia rupicola là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được Henry Nicholas Ridley mô tả lần đầu tiên năm 1904 dưới danh pháp Livistona rupicola, năm 1941 được Caetano Xavier Furtado chuyển sang chi Maxburretia.[1]