Melitaea didymoides | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Chi (genus) | Melitaea |
Loài (species) | M. didymoides |
Danh pháp hai phần | |
Melitaea didymoides Eversmann, 1847[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Melitaea didymoides là một loài bướm trong họ Bướm giáp (Nymphalidae). Loài này được tìm thấy ở Nga (Transbaikalia đến các vùng Amur và sông Ussuri) cũng như ở Mông Cổ và Trung Quốc. Các môi trường sống của chúng bao gồm đồng cỏ khô và sườn xerothermic với thảm thực vật mỏng.