Melonycteris | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Pteropodidae |
Chi (genus) | Melonycteris Dobson, 1877[2] |
Loài điển hình | |
Melonycteris melanops Dobson, 1877. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Rousettus angolensis (Bocage, 1898) |
Melonycteris là một chi động vật có vú trong họ Dơi quạ, bộ Dơi. Chi này được Dobson miêu tả năm 1877.[2] Loài điển hình của chi này là Melonycteris melanops Dobson, 1877.
Chi này gồm các loài: